1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flight

flight

/flight/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • bắn chim khi đang bay
  • thay đổi hướng đi (của quả bóng crickê)
Nội động từ
  • bay thành đàn chim
Kỹ thuật
  • độ uốn
  • đợt cầu thang
  • sự bay
Xây dựng
  • bậc cầu thang
  • khay nâng
  • mâm thang
  • một dãy phòng
  • tầng (nhà)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận