Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ betake
betake
/bi"teik/
Ngoại động từ
dấn thân vào, mắc vào, đam mê
to
betake
oneself
to
drink
:
đam mê rượu chè
Thành ngữ
to
betake
oneself
to
one"s
heels
chạy đi
Thảo luận
Thảo luận