1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stare

stare

/steə/
Danh từ
  • sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm
  • cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm
Động từ
Thành ngữ
  • to stare down
    • nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận