1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ marshy

marshy

/"mɑ:ʃi/
Tính từ
  • đầm lầy; như đầm lầy; lầy
Kỹ thuật
  • bùn lầy
  • đầm lầy
  • lầy
  • lầy lội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận