1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ warmth

warmth

/wɔ:mθ/
Danh từ
  • hơi nóng (lửa, mặt trời), nhiệt; sự ấm áp
  • nhiệt tình, tính sôi nổi
  • sự niềm nở, sự nồng hậu
  • tính nóng nảy
Kỹ thuật
  • hơi nóng
  • nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận