1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interview

interview

/"intəvju:/
Danh từ
  • sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng
  • cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn
    • a newpaper interview:

      cuộc phóng vấn báo chí

Động từ
  • gặp riêng, nói chuyện riêng
  • phỏng vấn
Kinh tế
  • cuộc hội kiến
  • cuộc phỏng vấn
  • cuộc tiếp kiến
  • hội kiến
  • phỏng vấn
  • tiếp kiến
Kỹ thuật
  • phỏng vấn
  • sự phỏng vấn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận