director
/di"rektə/
Danh từ
Kinh tế
- giám đốc
- giám đốc (của một công ty)
- người quản lý
- trưởng phòng
- ủy viên quản trị
- ủy viên quản trị, giám đốc (của một công ty)
Kỹ thuật
- địa bàn
- giám đốc
- người điều khiển
- người lãnh đạo
- vòng ngắm chuẩn
Điện tử - Viễn thông
- ăng ten hướng xạ
Toán - Tin
- bộ định hướng
Y học
- dụng cụ hướng dẫn, ống thông dẫn đường
Chủ đề liên quan
Thảo luận