1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ circle

circle

/"sə:kl/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
  • xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh máy bay
  • được chuyền quanh (rượu...)
Kinh tế
  • sưu sách
  • tuần tháng
  • vòng tròn: O (ký mã hiệu chở hàng)
Kỹ thuật
  • chu kỳ
  • chu trình
  • chu vi
  • đường tròn
  • hình tròn
  • phạm vi
  • sự quay tròn
  • sự tuần hoàn
  • vành độ
  • vòng
  • vòng tròn
  • vùng lân cận
Cơ khí - Công trình
  • sự đi vòng tròn
Y học
  • vòng, vòng tròn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận