Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ informed
informed
/in"fɔ:md/
Tính từ
có nhiều tin tức, nắm được tình hình
Thảo luận
Thảo luận