1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ informed

informed

/in"fɔ:md/
Tính từ
  • có nhiều tin tức, nắm được tình hình

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận