1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polar

polar

/"poulə/
Tính từ
Danh từ
Điện lạnh
  • có cực
Toán - Tin
  • cực diện
  • cực tuyến
Xây dựng
  • đường đối cực
  • thuộc về cực
Y học
  • thuộc cực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận