Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ polar
polar
/"poulə/
Tính từ
địa cực, ở địa cực
điện học
có cực
toán học
cực
polar
angle
:
góc cực
nghĩa bóng
hoàn toàn đối nhau, hoàn toàn trái ngược nhau
Danh từ
toán học
đường cực, diện cực
Điện lạnh
có cực
Toán - Tin
cực diện
cực tuyến
Xây dựng
đường đối cực
thuộc về cực
Y học
thuộc cực
Chủ đề liên quan
Điện học
Toán học
Nghĩa bóng
Điện lạnh
Toán - Tin
Xây dựng
Y học
Thảo luận
Thảo luận