1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Applicant

Applicant

/"æplikənt/
Danh từ
  • người xin việc; người thỉnh cầu
  • pháp lý nguyên cáo, người thưa kiện
  • bảo hiểm Người yêu cầu bảo hiểm
Kinh tế
  • người thỉnh cầu
  • người xin
  • người xin việc
  • người yêu cầu
Kỹ thuật
  • người xin việc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận