Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ banquet
banquet
/"bæɳkwit/
Danh từ
tiệc lớn
Động từ
thết tiệc lớn
Nội động từ
ăn tiệc, dự tiệc
Xây dựng
thiết tiệc
tiệc
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận