1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ banquet

banquet

/"bæɳkwit/
Danh từ
  • tiệc lớn
Động từ
  • thết tiệc lớn
Nội động từ
  • ăn tiệc, dự tiệc
Xây dựng
  • thiết tiệc
  • tiệc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận