Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ drama
drama
/"drɑ:mə/
Danh từ
kịch; tuồng (cổ)
sự việc có tính kịch
(the drama) nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng
Xây dựng
kịch
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận