1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drama

drama

/"drɑ:mə/
Danh từ
  • kịch; tuồng (cổ)
  • sự việc có tính kịch
  • (the drama) nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng
Xây dựng
  • kịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận