1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rebound

rebound

/"ri:"baund/
Danh từ
  • sự bật lại, sự nẩy lên (của quả bóng...)
  • nghĩa bóng sự phản ứng (khi bị thất bại, bị va chạm...)
Nội động từ
  • bật lại, bật lên nẩy lại, nẩy lên (của quả bóng...)
  • có ảnh hưởng ngược trở lại đối với
  • hồi phục sức khoẻ; phấn khởi lại (tính thần)
Kỹ thuật
  • bật lại
  • nảy lại
  • sự bật lại
  • sự nảy lên
Cơ khí - Công trình
  • sự chối (đóng cọc)
Xây dựng
  • sự nảy
  • sự nẩy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận