1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reinstate

reinstate

/"ri:in"steit/
Động từ
  • phục hồi (chức vụ, quyền lợi); lấy lại sức khoẻ
  • sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy củ)
Kinh tế
  • dựng lại
  • khôi phục
  • khôi phục chức vụ
  • ký kết
  • ký kết lại hợp đồng
  • làm cho hợp đồng có hiệu lực trở lại
  • làm trở lại
  • lập lại
  • lập lại, sắp đặt lại, phục hội lại, xây dựng lại
  • phục chức
  • phục chức, khôi phục chức vụ, phục hồi chức vụ
  • phục hồi
  • phục hồi chức vụ
  • sắp đặt lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận