Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reinstate
reinstate
/"ri:in"steit/
Động từ
phục hồi (chức vụ, quyền lợi); lấy lại
sức khoẻ
sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy củ)
Kinh tế
dựng lại
khôi phục
khôi phục chức vụ
ký kết
ký kết lại
hợp đồng
làm cho
hợp đồng
có hiệu lực trở lại
làm trở lại
lập lại
lập lại, sắp đặt lại, phục hội lại, xây dựng lại
phục chức
phục chức, khôi phục chức vụ, phục hồi chức vụ
phục hồi
phục hồi chức vụ
sắp đặt lại
Chủ đề liên quan
Sức khoẻ
Kinh tế
Hợp đồng
Thảo luận
Thảo luận