1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ experience

experience

/iks"piəriəns/
Danh từ
Động từ
  • trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng
  • (+ that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)
Kinh tế
Kỹ thuật
  • kinh nghiệm
  • sự thí nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận