Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ harsh
harsh
/hɑ:ʃ/
Tính từ
thô, ráp, xù xì
chói (mắt, tai); khó nghe, nghe khó chịu; khàn khàn (giọng)
chát (vị)
lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn
gay gắt; khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt; nhẫn tâm, tàn nhẫn
Kinh tế
cứng
ráp
thô
xù xì
Kỹ thuật
ráp
thô
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận