1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ screw

screw

/skru:/
Danh từ
  • ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • đinh ốc
  • đinh vít
  • tiền lương
  • tiền lương, tiền công
  • vít tải
Kỹ thuật
  • bắt vít
  • bộ cánh quạt máy bay
  • bulông
  • bulông móng
  • bulông ngạnh
  • chốt
  • đinh ốc
  • đinh vít
  • đường đinh ốc
  • ê tô
  • êcu
  • guồng xoắn
  • kẹp chặt bằng vít
  • ren
  • ren vít
  • trụ đỡ
  • trục xoay
  • vặn vít
  • vít
  • vít gỗ
  • vít tải
  • vít vô tận
  • xoắn
Cơ khí - Công trình
  • bánh khía răng xoắn
  • cánh quạt máy bay
  • chân vịt tàu thủy
  • đường xoắn vít
  • liên kết bằng bulông
  • liên kết bằng vít
  • ốc
Giao thông - Vận tải
  • chân vịt (truyền động tàu)
Xây dựng
  • đinh vit
  • vặn chặt
  • vặn vào
  • vít bắt kim loại
  • vít nhỏ
Toán - Tin
  • đinh vít, đinh ốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận