district
/"distrikt/
Danh từ
Định ngữ
Động từ
- chia thành địa hạt, chia thành khu vực, chia thành quận, chia thành huyện, chia thành khu
Kỹ thuật
- huyện
- khu
- khu đất
- khu vực
- phường
- vùng
Cơ khí - Công trình
- địa hạt
- miền quận
Xây dựng
- quận
Chủ đề liên quan
Thảo luận