1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ district

district

/"distrikt/
Danh từ
Định ngữ
  • thuộc địa hạt, thuộc quận, thuộc huyện, thuộc khu; thuộc giáo khu nhỏ
    • district council:

      hội đồng quận

    • a district visistor:

      bà phước của giáo khu nhỏ (chuyên đi thăm những gia đình nghèo, chăm lo việc từ thiện, cứu tế...)

Động từ
  • chia thành địa hạt, chia thành khu vực, chia thành quận, chia thành huyện, chia thành khu
Kỹ thuật
  • huyện
  • khu
  • khu đất
  • khu vực
  • phường
  • vùng
Cơ khí - Công trình
  • địa hạt
  • miền quận
Xây dựng
  • quận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận