1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roaring

roaring

/"rɔ:riɳ/
Danh từ
  • tiếng gầm
  • tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm
  • tiếng la hét
  • tiếng thở khò khè (ngựa ốm)
Tính từ
Thành ngữ
  • the roaring forties
    • khu vực bâo ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận