Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dateline
dateline
/"deitlain]
Danh từ
địa lý
đường tưởng tượng chạy từ bắc xuống nam cách Greenwich 180 độ, ở phía đông và phía tây đường đó, giờ cách nhau đúng một ngày (cũng) gọi là International Dateline - phần giới thiệu ngày và nơi một bài báo được biên soạn
Chủ đề liên quan
Địa lý
Thảo luận
Thảo luận