1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shoal

shoal

/ʃoul/
Tính từ
  • nông cạn, không sâu (nước)
Danh từ
  • chỗ nông, chỗ cạn (nước)
  • bãi cát ngập nước nông
  • nghĩa bóng sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm
Nội động từ
  • cạn đi
Động từ
  • làm cho nông, làm cho cạn
  • lái (thuyền, tàu...) vào chỗ cạn
Kinh tế
  • chỗ nông
  • đàn
  • đàn cá
Kỹ thuật
  • bãi cạn
  • làm cạn
  • làm nông
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận