1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ creek

creek

/kri:k/
Danh từ
  • vùng, lạch
  • thung lũng hẹp
  • Anh - Mỹ sông con, nhánh sông
Kỹ thuật
  • lạch
  • sông con
  • sông nhánh
  • vũng nhỏ
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận