island
/"ailənd/
Danh từ
- hòn đảo
- nghĩa bóng cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường)
- giải phẫu đảo
Động từ
Kỹ thuật
- đảo
Xây dựng
- biến thành đảo
- đảo giao thông
- hải đảo
- hòn đảo
Giao thông - Vận tải
- đảo địa lý
Chủ đề liên quan
Thảo luận