1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ island

island

/"ailənd/
Danh từ
  • hòn đảo
  • nghĩa bóng cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường)
  • giải phẫu đảo
Động từ
  • biến thành hòn đảo
  • làm thành những hòn đảo ở
  • đưa ra một hòn đảo; cô lập (như ở trên một hòn đảo)
Kỹ thuật
  • đảo
Xây dựng
  • biến thành đảo
  • đảo giao thông
  • hải đảo
  • hòn đảo
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận