1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grove

grove

/grouv/
Danh từ
  • lùm cây, khu rừng nhỏ
Kỹ thuật
  • lùm cây
Cơ khí - Công trình
  • khu rừng nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận