Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bamboo
bamboo
/bæm"bu:/
Danh từ
cây tre
Điện tử - Viễn thông
tre
Xây dựng
tre (cây)
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận