1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ strait

strait

/streit/
Tính từ
  • hẹp, chật hẹp
  • khắt khe, câu nệ (về đạo đức); khắc khổ
    • the straitest set of a religion:

      những phần tử đạo nhất của một tôn giáo

Danh từ
  • eo biển
  • (số nhiều) tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn; tình trạng gieo neo; tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn
Kỹ thuật
  • eo
  • eo biển
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận