1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foundation

foundation

/faun"deiʃn/
Danh từ
  • sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập
  • tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền)
  • nền móng
  • căn cứ, cơ sở, nền tảng
Kinh tế
  • cơ sở
  • nền móng
  • nền tảng
  • quỹ tài trợ
  • sự sáng lập
  • sự thành lập
  • tổ chức tài trợ
Kỹ thuật
  • bệ
  • lớp đệm
  • lớp lót
  • lớp móng
  • lớp nền
  • nền đường
  • nền đường đất
  • nền móng
  • nền tảng
  • móng
  • quỹ
  • tấm đáy
  • thành lập
  • xây dựng
Xây dựng
  • móng, nền móng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận