1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ measure

measure

/"meʤə/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • biện pháp
  • biện pháp, cách thức
  • cách thức
  • định lượng
  • đơn vị đo lường
  • hạn độ
  • kích thước
  • sự đo
  • sự đo lường
  • thước đo
Kỹ thuật
  • biện pháp
  • bước
  • đo
  • độ
  • đo đạc
  • độ đo
  • đo lường
  • đơn vị đo
  • dụng cụ đo
  • hệ đo
  • khổ dòng (in)
  • kích thước
  • máy đo
  • số đo
  • sự đo
  • sự đo lường
  • tầng
  • thước đo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận