1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ link

link

/liɳk/
Danh từ
  • đuốc, cây đuốc
  • mắt xích, vòng xích, khâu xích
  • mắt dây đạc (= 0, 20 m)
  • mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan
  • mối liên lạc; chỗ nối; vật để nối
  • (số nhiều) khuy cửa tay
Động từ
  • nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại
  • khoác (tay)
Nội động từ
  • kết hợp, liên kết; bị ràng buộc
Kinh tế
  • giò
  • liên hệ
  • liên kết
  • liên lạc
  • nối
  • nối liền
  • quan hệ
  • ràng buộc
  • sự kết hợp
  • xúc xích
Kỹ thuật
  • bản lề
  • cầu nối
  • đường dẫn
  • đường dây
  • đường nối
  • đường ống
  • đường truyền
  • ghép
  • kết nối
  • khâu
  • khâu nối
  • khuyên
  • liên kết
  • lực dính
  • lực dính kết
  • nối
  • mắc nối
  • mạch nối
  • mắt xích
  • móc cài
  • móc liên kết
  • móc xích
  • mối liên hệ
  • mối nối
  • sự liên kết
  • sự nối
  • sự nối kết
  • thanh giằng
  • vòng
Điện
  • con nối
Toán - Tin
  • đường liên kết
Xây dựng
  • khâu xích
  • vòng xích
Cơ khí - Công trình
  • màng nối
  • mắt (xích, lưới)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận