1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ distance

distance

/"distəns/
Danh từ
Động từ
  • để ở xa, đặt ở xa
  • làm xa ra; làm dường như ở xa
  • bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)
Kỹ thuật
  • khoảng
  • khoảng cách
  • nhịp
Xây dựng
  • tầm nhìn (đường)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận