distance
/"distəns/
Danh từ
Động từ
- để ở xa, đặt ở xa
- làm xa ra; làm dường như ở xa
- bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)
Kỹ thuật
- khoảng
- khoảng cách
- nhịp
Xây dựng
- tầm nhìn (đường)
Chủ đề liên quan
Thảo luận