Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ striking
striking
/"straikiɳ/
Tính từ
nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt
striking
contrast
:
sự tương phản nổi bật
Kỹ thuật
sự đánh lửa
sự đốt
sự mạ lót
sự mồi lửa
Xây dựng
sặc sỡ
sư dỡ ván khuôn
Cơ khí - Công trình
sự đốt sáng
Điện tử - Viễn thông
sự mạ va đập (kết tủa điện tử)
Điện
sự mồi lửa (đèn khí)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Điện tử - Viễn thông
Điện
Thảo luận
Thảo luận