1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ striking

striking

/"straikiɳ/
Tính từ
  • nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt
Kỹ thuật
  • sự đánh lửa
  • sự đốt
  • sự mạ lót
  • sự mồi lửa
Xây dựng
  • sặc sỡ
  • sư dỡ ván khuôn
Cơ khí - Công trình
  • sự đốt sáng
Điện tử - Viễn thông
  • sự mạ va đập (kết tủa điện tử)
Điện
  • sự mồi lửa (đèn khí)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận