1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chain

chain

/tʃein/
Danh từ
  • dây, xích
  • dãy, chuỗi, loạt
  • thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20m115)
  • dây chuyền (làm việc...)
    • to form a chain:

      làm thành dây chuyền, đứng thành dây chuyền

  • (số nhiều) xiềng xích
Động từ
  • xích lại, trói buộc, buộc chặt (nghĩa đen) & nghĩa bóng
  • ngáng dây (qua đường phố...)
  • đo bằng thước dây
Kinh tế
  • băng chuyền
  • chuỗi
  • dãy
  • loạt
  • xích
Kỹ thuật
  • buộc
  • chuỗi
  • dãy
  • dây chuyền
  • dây chuyền sản xuất
  • dây xích
  • đo bằng thước xích
  • khóa kéo
  • mạch
  • mạch điện
  • sợi dọc
  • xích
  • xích lại
Y học
  • dây chuyền, xích
  • mạch, dây
Cơ khí - Công trình
  • xích chạy xe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận