1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decided

decided

/di"saidid/
Tính từ
  • đã được giải quyết, đã được phân xử
  • đã được quyết định
  • kiên quyết, không do dự, dứt khoát
  • rõ rệt, không cãi được
Kinh tế
  • đã được giải quyết
  • đã được phân xử
  • đã được quyết định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận