Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outstay
outstay
/aut"stei/
Động từ
ở lâu hơn (người khách khác); ở quá (hạm...)
to
outstay
one"s
welcome
:
ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa
Thảo luận
Thảo luận