1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outstay

outstay

/aut"stei/
Động từ
  • ở lâu hơn (người khách khác); ở quá (hạm...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận