Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prince
prince
/prins/
Danh từ
hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng
tay cự phách, chúa trùm
a
prince
of
business
:
tay áp phe loại chúa trùm
the
prince
of
poets
:
tay cự phách trong trong thơ
Thành ngữ
prince
of
darkness
(of
the
air,
of
the
world)
xa tăng
Prince
of
Peace
Chúa Giê-xu
Prince
Regent
(xem) regent
prince
royal
(xem) royal
Hamlet
without
the
Prince
of
Denmark
cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất
Xây dựng
hoàng tử
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận