1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prince

prince

/prins/
Danh từ
  • hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng
  • tay cự phách, chúa trùm
Thành ngữ
Xây dựng
  • hoàng tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận