Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scenery
scenery
/"si:nəri/
Danh từ
phong cảnh, cảnh vật
the
scenery
is
imposing
:
phong cảnh thật là hùng vĩ
sân khấu
đồ dùng trang trí (một gánh hát); cảnh phông
Kỹ thuật
phong cảnh
Xây dựng
thực địa
tranh phong cảnh
Chủ đề liên quan
Sân khấu
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận