Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imposing
imposing
/im"pouziɳ/
Tính từ
gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
an
imposing
scene
:
quang cảnh hùng vĩ
an
imposing
lady
:
một bà bệ vệ
Xây dựng
to lớn đồ sộ
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận