Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fun
fun
/fʌn/
Danh từ
sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa
to
be
fond
of
fun
:
thích vui đùa
he
is
great
(good)
fun
:
anh ta vui thích, anh ta vui đùa
Thành ngữ
like
fun
mạnh mẽ; rất nhanh
nhiều lần
Anh - Mỹ
chắc chắn là không; không một chút nào; đáng ngờ lắm
to
make
fun
of
(xem) make
to
poke
fun
at
somebody
(xem) poke
to
say
something
for
(in)
fun
nói đùa
what
fun!
thật là vui thú!
Nội động từ
từ hiếm
đùa, nói đùa đùa cợt
Xây dựng
vui thú
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Từ hiếm
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận