1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ floating

floating

/floating/
Danh từ
  • sự nổi
  • sự thả trôi (bè gỗ)
  • sự hạ thuỷ (tài thuỷ)
  • thương nghiệp sự khai trương; sự khởi công
Tính từ
Kỹ thuật
  • di động
  • động
  • không nối đất
  • lơ lửng
  • lớp nền
  • nổi
  • phiếm định
  • sự nổi
  • sự thả bè
  • sự trôi
  • thay đổi
  • treo
Hóa học - Vật liệu
Điện
  • không gánh
Xây dựng
  • lớp đáy (vữa)
  • lớp lót nổi
  • lớp trát lót
  • sự hạ thủy
  • sự trả trôi
  • sự xoa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận