1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ population

population

/,pɔpju"leiʃn/
Danh từ
  • số dân
  • (the population) dân cư
Kinh tế
  • chủng quần
  • dân cư
  • dân số
  • mật độ dân số
  • nhân khẩu
  • quần loại
  • quần thể
Kỹ thuật
  • dân số
  • độ cư trú
  • nhân khẩu
  • quần thể
  • số dân
  • tổng thể
Xây dựng
  • dân cư
Điện lạnh
  • độ bị chiếm
  • mật độ cư trú
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận