1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ explosion

explosion

/iks"plouʤn/
Danh từ
  • sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận)
  • tiếng nổ
  • Anh - Mỹ sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng
Kinh tế
  • sự nổ
Kỹ thuật
  • bùng nổ
  • nổ
  • phản ứng nổ
  • sự bùng nổ
  • sự nổ
  • tiếng nổ
  • vụ nổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận