1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ capital

capital

/"kæpitl/
Danh từ
Thành ngữ
Tính từ
  • quan hệ đến sinh mạng; tử hình
  • chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết
  • chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn
  • tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay
  • vô cùng tai hại
Kinh tế
  • tư bản
  • vốn
  • vốn liếng
Kỹ thuật
  • chữ hoa
  • chủ yếu
  • cơ bản
  • đầu cột
  • mũ cột
  • quan trọng
  • vốn
Xây dựng
  • phần đầu cột
  • thủ đô
Toán - Tin
  • vốn tư bản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận