working clothes:
quần áo đi làm
working day:
ngày làm việc
a working majority:
đa số vừa đủ để thắng (trong một cuộc bầu cử)
working theory:
lý thuyết có thể chấp nhận được
working order:
tình trạng chạy được
working catital:
vốn luân chuyển
working expenses:
chi phí kinh doanh
Thảo luận