1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ offence

offence

/ə"fens/
Danh từ
Kinh tế
  • hành vi phạm pháp
  • sự vi phạm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận