1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ effective

effective

/"ifektiv/
Tính từ
  • có kết quả
  • có hiệu lực, có kết quả
  • có tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng
  • đủ sức khoẻ (để tòng quân...)
  • có thật, thật sự
Danh từ
  • người đủ sức khoẻ (để tòng quân...)
  • lính chiến đấu
  • số quân thực sự có hiệu lực
  • tiền kim loại (trái với tiền giấy)
Kinh tế
  • hữu hiệu
  • thực sự
Kỹ thuật
  • có ích
  • có kết quả
  • có tác động
  • hiệu dụng
  • hiệu lực
  • hiệu quả
  • hợp lệ
  • hợp pháp
  • hữu hiệu
  • thực tế
Xây dựng
  • hiệu nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận