meant
/mi:n/
Danh từ
Thành ngữ
- by all means; by all manner of means
- bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào
- tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn
- by fair means or foul
- bằng đủ mọi cách tốt hay xấu
- by means of
- bằng cách
- by no means
- by no means of means
- chẳng chút nào, quyết không, hẳn không, tuyệt nhiên không
- by some means or other
- bằng cách này hay cách khác
Tính từ
- trung bình, vừa, ở giữa
- toán học trung bình
- thấp kém, kém cỏi, tầm thường
- tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ
- hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn
- xấu hổ thầm
- Anh - Mỹ tiếng lóng cừ, chiến
- Anh - Mỹ tiếng lóng hắc búa
Động từ
- nghĩa là, có nghĩa là
- muốn nói
- định, có ý định, muốn, có ý muốn
- dự định, để cho, dành cho
- có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể
Chủ đề liên quan
Thảo luận