mischief
/"mistʃif/
Danh từ
- điều ác, việc ác; mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại; mối phiền luỵ
- trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá
- sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh
- mối bất hoà
gây mối bất hoà giữa...
- trò quỷ, đồ quỷ quái
Thảo luận