1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scholar

scholar

/"skɔlə/
Danh từ
  • người có học thức, nhà thông thái; nhà học giả (giỏi về văn chương cổ điển Hy-lạp La-mã)
  • môn sinh
  • học sinh được cấp học bổng; học sinh được giảm tiền học
  • người học
  • từ cổ; ghuôi ỉ["skɔləli]
Tính từ
  • học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận