bright
/brait/
Tính từ
- sáng, sáng chói
- tươi
- sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ
- vui tươi
- lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn
- (thường) mỉa mai sáng dạ, thông minh, nhanh trí
Phó từ
- sáng chói, sáng ngời
Kinh tế
- sáng
- tươi
Kỹ thuật
- bóng láng
- nhẫn
- sáng
- sáng bóng
- sáng chói
Toán - Tin
- chói
Cơ khí - Công trình
- đã đánh bóng
Y học
- bệnh Bright
Chủ đề liên quan
Thảo luận