1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bright

bright

/brait/
Tính từ
  • sáng, sáng chói
  • tươi
  • sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ
  • vui tươi
  • lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn
  • (thường) mỉa mai sáng dạ, thông minh, nhanh trí
Thành ngữ
Phó từ
  • sáng chói, sáng ngời
Kinh tế
  • sáng
  • tươi
Kỹ thuật
  • bóng láng
  • nhẫn
  • sáng
  • sáng bóng
  • sáng chói
Toán - Tin
  • chói
Cơ khí - Công trình
  • đã đánh bóng
Y học
  • bệnh Bright
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận